Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Ecuador
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Resultados mais recentes
TTG
15/12/24
04:30
Independiente del Valle
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
1
0
TTG
08/12/24
04:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Independiente del Valle
3
0
TTG
02/12/24
04:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Câu lạc bộ thể thao Cuenca
5
0
TTG
25/11/24
04:30
Đại học Công giáo Ecuador
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
2
4
TTG
10/11/24
04:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Independiente del Valle
2
1
TTG
04/11/24
04:30
Emelec
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
0
1
TTG
27/10/24
04:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Mushuc Runa
1
1
TTG
20/10/24
04:30
Technico Universitario
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
1
2
TTG
07/10/24
03:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Câu lạc bộ thể thao Orense
2
0
DKT (HP)
03/10/24
06:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
Câu lạc bộ Thể thao El Nacional
0
0
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Bàn
# | Hình thức First Stage | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 5 | 0 | 23:8 | 15 | 35 |
|
|
2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 24:8 | 16 | 31 | ||
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 27:17 | 10 | 30 |
|
|
4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31:18 | 13 | 29 | ||
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 31:20 | 11 | 25 | ||
6 | 15 | 6 | 7 | 2 | 17:12 | 5 | 25 | ||
7 | 15 | 8 | 0 | 7 | 17:16 | 1 | 21 | ||
8 | 15 | 5 | 3 | 7 | 18:19 | -1 | 18 | ||
9 | 15 | 4 | 6 | 5 | 11:13 | -2 | 18 | ||
10 | 15 | 3 | 7 | 5 | 25:24 | 1 | 16 | ||
11 | 15 | 4 | 4 | 7 | 14:21 | -7 | 16 | ||
12 | 15 | 3 | 6 | 6 | 10:17 | -7 | 15 | ||
13 | 15 | 4 | 2 | 9 | 8:19 | -11 | 14 | ||
14 | 15 | 3 | 4 | 8 | 17:29 | -12 | 13 | ||
15 | 15 | 2 | 3 | 10 | 8:23 | -15 | 9 | ||
16 | 15 | 1 | 5 | 9 | 8:25 | -17 | 4 |
# | Hình thức Second Stage | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 33:14 | 19 | 32 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 33:14 | 19 | 30 | |
3 | 15 | 8 | 2 | 5 | 28:24 | 4 | 26 | |
4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 30:21 | 9 | 25 | |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 18:16 | 2 | 25 | |
6 | 15 | 5 | 8 | 2 | 27:24 | 3 | 23 | |
7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 20:18 | 2 | 23 | |
8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 25:15 | 10 | 22 | |
9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 21:22 | -1 | 22 | |
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 16:20 | -4 | 19 | |
11 | 15 | 4 | 4 | 7 | 16:22 | -6 | 16 | |
12 | 15 | 4 | 3 | 8 | 15:27 | -12 | 15 | |
13 | 15 | 4 | 4 | 7 | 15:21 | -6 | 13 | |
14 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17:31 | -14 | 11 | |
15 | 15 | 2 | 4 | 9 | 17:34 | -17 | 10 | |
16 | 15 | 3 | 3 | 9 | 12:20 | -8 | 9 |
- Finals
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Biệt đội
Thủ môn | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22
Dominguez A.
|
37 | 195 | - | - | - | - | - | - | |
1
Valle G.
|
28 | - | - | - | - | - | - | ||
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
4
Ade R.
|
34 | 185 | - | 1 | - | - | - | - |